Thực đơn
Căn bậc hai của 5 Biểu thứcCác biểu thức lồng nhau được lồng nhau dưới đây có kết quả cuối cùng là √5.
5 = 3 − 10 ( 1 5 + ( 1 5 + ( 1 5 + ( 1 5 + ⋯ ) 2 ) 2 ) 2 ) 2 = 9 4 − 4 ( 1 16 − ( 1 16 − ( 1 16 − ( 1 16 − ⋯ ) 2 ) 2 ) 2 ) 2 = 9 4 − 5 ( 1 20 + ( 1 20 + ( 1 20 + ( 1 20 + ⋯ ) 2 ) 2 ) 2 ) 2 {\displaystyle {\begin{aligned}{\sqrt {5}}&=3-10\left({\frac {1}{5}}+\left({\frac {1}{5}}+\left({\frac {1}{5}}+\left({\frac {1}{5}}+\cdots \right)^{2}\right)^{2}\right)^{2}\right)^{2}\\&={\frac {9}{4}}-4\left({\frac {1}{16}}-\left({\frac {1}{16}}-\left({\frac {1}{16}}-\left({\frac {1}{16}}-\cdots \right)^{2}\right)^{2}\right)^{2}\right)^{2}\\&={\frac {9}{4}}-5\left({\frac {1}{20}}+\left({\frac {1}{20}}+\left({\frac {1}{20}}+\left({\frac {1}{20}}+\cdots \right)^{2}\right)^{2}\right)^{2}\right)^{2}\end{aligned}}}Thực đơn
Căn bậc hai của 5 Biểu thứcLiên quan
Căn bậc hai của 2 Căn bậc hai Căn cước công dân Căn bậc hai của 3 Căn cứ Liberty Căn hộ khách sạn Căn cứ không quân Paya Lebar Căng thẳng (tâm lý) Căn bậc n Căn phòng tử thầnTài liệu tham khảo
WikiPedia: Căn bậc hai của 5 http://www.komsta.net/computations/